4.35 star / 908 vote
Cặp giải 8 miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
http://caudailoc.com/cap-giai-8-mien-trung
Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
02/02/2023 | Bình Định: 10-41 Quảng Trị: 54-68 Quảng Bình: 29-72 | Trượt |
01/02/2023 | Đà Nẵng: 28-58 Khánh Hòa: 75-35 | Trượt |
31/01/2023 | Đắk Lắk: 14-75 Quảng Nam: 47-98 | TRÚNG Quảng Nam 47 |
30/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 19-77 Phú Yên: 51-68 | Trượt |
29/01/2023 | Kon Tum: 34-89 Khánh Hòa: 35-89 Thừa Thiên Huế: 20-18 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 18 |
28/01/2023 | Đà Nẵng: 19-17 Quảng Ngãi: 74-58 Đắk Nông: 16-47 | Trượt |
27/01/2023 | Gia Lai: 94-74 Ninh Thuận: 23-72 | Trượt |
26/01/2023 | Bình Định: 20-80 Quảng Trị: 84-53 Quảng Bình: 87-28 | TRÚNG Quảng Bình 87 |
25/01/2023 | Đà Nẵng: 97-89 Khánh Hòa: 52-16 | Trượt |
24/01/2023 | Đắk Lắk: 74-24 Quảng Nam: 88-10 | TRÚNG Đắk Lắk 74 |
23/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 94-16 Phú Yên: 26-15 | TRÚNG Phú Yên 15 |
22/01/2023 | Kon Tum: 68-12 Khánh Hòa: 95-52 Thừa Thiên Huế: 12-83 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 83 |
21/01/2023 | Đà Nẵng: 21-64 Quảng Ngãi: 47-83 Đắk Nông: 61-33 | Trượt |
20/01/2023 | Gia Lai: 87-73 Ninh Thuận: 97-15 | Trượt |
19/01/2023 | Bình Định: 14-18 Quảng Trị: 62-24 Quảng Bình: 89-57 | Trượt |
18/01/2023 | Đà Nẵng: 11-66 Khánh Hòa: 59-53 | Trượt |
17/01/2023 | Đắk Lắk: 45-15 Quảng Nam: 45-87 | Trượt |
16/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 11-17 Phú Yên: 42-26 | Trượt |
15/01/2023 | Kon Tum: 60-86 Khánh Hòa: 99-93 Thừa Thiên Huế: 00-25 | Trượt |
14/01/2023 | Đà Nẵng: 97-30 Quảng Ngãi: 14-68 Đắk Nông: 24-58 | TRÚNG Đà Nẵng 97 |
13/01/2023 | Gia Lai: 39-13 Ninh Thuận: 88-17 | Trượt |
12/01/2023 | Bình Định: 35-28 Quảng Trị: 72-89 Quảng Bình: 62-59 | Trượt |
11/01/2023 | Đà Nẵng: 30-13 Khánh Hòa: 65-44 | Trượt |
10/01/2023 | Đắk Lắk: 11-76 Quảng Nam: 44-19 | Trượt |
09/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 14-56 Phú Yên: 29-03 | TRÚNG Phú Yên 29 |
08/01/2023 | Kon Tum: 83-45 Khánh Hòa: 35-70 Thừa Thiên Huế: 72-22 | Trượt |
07/01/2023 | Đà Nẵng: 58-79 Quảng Ngãi: 94-88 Đắk Nông: 98-76 | TRÚNG Đắk Nông 76 |
06/01/2023 | Gia Lai: 52-43 Ninh Thuận: 87-86 | TRÚNG Gia Lai 43 |
05/01/2023 | Bình Định: 41-36 Quảng Trị: 79-65 Quảng Bình: 41-49 | TRÚNG Quảng Trị 65 |
04/01/2023 | Đà Nẵng: 90-12 Khánh Hòa: 16-96 | Trượt |
03/01/2023 | Đắk Lắk: 54-68 Quảng Nam: 06-58 | TRÚNG Quảng Nam 06 |
02/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 49-75 Phú Yên: 22-91 | Trượt |
01/01/2023 | Kon Tum: 22-68 Khánh Hòa: 58-60 Thừa Thiên Huế: 78-90 | TRÚNG Kon Tum 22 |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 34 | 76 | 70 |
Giải bảy | 902 | 230 | 258 |
Giải sáu | 4093 1944 6902 | 8801 2314 0672 | 8521 0301 8262 |
Giải năm | 2711 | 7594 | 8830 |
Giải tư | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
Giải ba | 15861 89018 | 89938 13305 | 63347 11032 |
Giải nhì | 77397 | 19133 | 29706 |
Giải nhất | 64644 | 92667 | 41146 |
Đặc biệt | 169189 | 706593 | 854033 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 02 | 01, 05 | 01, 01, 06 |
1 | 11, 18 | 14 | |
2 | 28 | 21 | 21 |
3 | 32, 33, 34, 36 | 30, 33, 38, 38, 39 | 30, 32, 33, 33 |
4 | 42, 44, 44 | 42, 48 | 46, 46, 47 |
5 | 58, 58, 58, 59, 59 | ||
6 | 61 | 67 | 62 |
7 | 71, 77 | 72, 76 | 70 |
8 | 89 | 87 | |
9 | 93, 97 | 93, 94, 96 |