Cặp xỉu chủ miền Trung

3.54 star / 894 vote Cặp xỉu chủ miền Trung Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
Phí soi cầu: 1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Lưu ý khi nạp thẻ
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
22/09/2023
Gia Lai: 612-503
Ninh Thuận: 986-406
Trượt
21/09/2023
Bình Định: 671-436
Quảng Trị: 276-142
Quảng Bình: 382-108
Trượt
20/09/2023
Đà Nẵng: 380-687
Khánh Hòa: 959-675
Trượt
19/09/2023
Đắk Lắk: 494-716
Quảng Nam: 627-626
Trượt
18/09/2023
Thừa Thiên Huế: 664-783
Phú Yên: 317-564
Trượt
17/09/2023
Kon Tum: 661-447
Khánh Hòa: 540-714
Thừa Thiên Huế: 970-396
Trượt
16/09/2023
Đà Nẵng: 491-827
Quảng Ngãi: 891-577
Đắk Nông: 204-642
Trượt
15/09/2023
Gia Lai: 380-591
Ninh Thuận: 961-773
Trượt
14/09/2023
Bình Định: 695-409
Quảng Trị: 331-332
Quảng Bình: 901-669
Trượt
13/09/2023
Đà Nẵng: 538-301
Khánh Hòa: 725-934
Trượt
12/09/2023
Đắk Lắk: 889-763
Quảng Nam: 703-896
Trượt
11/09/2023
Thừa Thiên Huế: 119-995
Phú Yên: 962-246
Trượt
10/09/2023
Kon Tum: 474-560
Khánh Hòa: 680-651
Thừa Thiên Huế: 480-602
Trượt
09/09/2023
Đà Nẵng: 933-369
Quảng Ngãi: 407-639
Đắk Nông: 105-144
Trượt
08/09/2023
Gia Lai: 368-963
Ninh Thuận: 647-495
Trượt
07/09/2023
Bình Định: 601-908
Quảng Trị: 244-120
Quảng Bình: 588-845
Trượt
06/09/2023
Đà Nẵng: 373-885
Khánh Hòa: 116-427
Trượt
05/09/2023
Đắk Lắk: 567-190
Quảng Nam: 209-196
Trượt
04/09/2023
Thừa Thiên Huế: 294-357
Phú Yên: 837-846
Trượt
03/09/2023
Kon Tum: 184-577
Khánh Hòa: 802-955
Thừa Thiên Huế: 735-256
Trượt
02/09/2023
Đà Nẵng: 564-505
Quảng Ngãi: 223-680
Đắk Nông: 870-944
Trượt
01/09/2023
Gia Lai: 616-845
Ninh Thuận: 568-527
Trượt
31/08/2023
Bình Định: 377-109
Quảng Trị: 118-122
Quảng Bình: 509-568
Trượt
30/08/2023
Đà Nẵng: 711-589
Khánh Hòa: 602-274
Trượt
29/08/2023
Đắk Lắk: 764-968
Quảng Nam: 632-115
Trượt
28/08/2023
Thừa Thiên Huế: 853-115
Phú Yên: 886-278
Trượt
27/08/2023
Kon Tum: 886-994
Khánh Hòa: 829-647
Thừa Thiên Huế: 686-433
Trượt
26/08/2023
Đà Nẵng: 531-784
Quảng Ngãi: 943-816
Đắk Nông: 353-772
Trượt
25/08/2023
Gia Lai: 855-659
Ninh Thuận: 556-586
Trượt
24/08/2023
Bình Định: 455-529
Quảng Trị: 258-317
Quảng Bình: 518-179
Trượt
23/08/2023
Đà Nẵng: 725-940
Khánh Hòa: 109-794
Trượt
22/08/2023
Đắk Lắk: 395-280
Quảng Nam: 960-503
Trượt
21/08/2023
Thừa Thiên Huế: 124-662
Phú Yên: 147-798
TRÚNG Thừa Thiên Huế 124
20/08/2023
Kon Tum: 879-508
Khánh Hòa: 566-110
Thừa Thiên Huế: 283-555
Trượt
19/08/2023
Đà Nẵng: 229-912
Quảng Ngãi: 548-327
Đắk Nông: 611-801
Trượt
18/08/2023
Gia Lai: 557-743
Ninh Thuận: 218-321
Trượt
17/08/2023
Bình Định: 106-719
Quảng Trị: 181-212
Quảng Bình: 967-163
Trượt
16/08/2023
Đà Nẵng: 278-688
Khánh Hòa: 347-818
TRÚNG Khánh Hòa 347
15/08/2023
Đắk Lắk: 376-450
Quảng Nam: 288-207
Trượt
14/08/2023
Thừa Thiên Huế: 649-512
Phú Yên: 416-774
Trượt
13/08/2023
Kon Tum: 349-176
Khánh Hòa: 327-446
Thừa Thiên Huế: 646-556
Trượt
12/08/2023
Đà Nẵng: 588-960
Quảng Ngãi: 307-688
Đắk Nông: 879-136
Trượt
11/08/2023
Gia Lai: 346-856
Ninh Thuận: 594-941
Trượt
10/08/2023
Bình Định: 128-434
Quảng Trị: 638-493
Quảng Bình: 139-640
Trượt
09/08/2023
Đà Nẵng: 598-427
Khánh Hòa: 893-628
Trượt
08/08/2023
Đắk Lắk: 613-470
Quảng Nam: 290-581
Trượt
07/08/2023
Thừa Thiên Huế: 241-309
Phú Yên: 293-742
Trượt
06/08/2023
Kon Tum: 244-550
Khánh Hòa: 598-205
Thừa Thiên Huế: 247-441
Trượt
05/08/2023
Đà Nẵng: 487-123
Quảng Ngãi: 365-450
Đắk Nông: 275-549
Trượt
04/08/2023
Gia Lai: 822-637
Ninh Thuận: 981-797
Trượt
03/08/2023
Bình Định: 607-688
Quảng Trị: 820-736
Quảng Bình: 170-597
Trượt
02/08/2023
Đà Nẵng: 830-570
Khánh Hòa: 298-052
TRÚNG Khánh Hòa 052
01/08/2023
Đắk Lắk: 795-710
Quảng Nam: 596-437
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 22/09/2023
Thứ Sáu Gia Lai
XSGL
Ninh Thuận
XSNT
Giải tám
75
98
Giải bảy
578
409
Giải sáu
0818
1535
0529
8283
5574
1897
Giải năm
9668
1118
Giải tư
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
Giải ba
33791
65501
83210
22328
Giải nhì
96544
27744
Giải nhất
67536
12392
Đặc biệt
478412
516541
ĐầuGia LaiNinh Thuận
001, 0809
110, 12, 1810, 12, 18
22928
335, 36, 3936, 39
444, 4541, 44
55951
66863
775, 7872, 74
88680, 83
991, 9292, 97, 98
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung